Người dùng C1_khatranthanh2110
Nhóm A (24,280 điểm)
Bài |
Điểm |
Cấp số cộng
|
0,200 / 0,200
|
Vị trí số âm
|
1 / 1
|
Ba chữ số
|
0,100 / 0,100
|
Đồng hồ
|
0,200 / 0,200
|
Số có hai chữ số
|
1 / 1
|
Số có 3 chữ số
|
1 / 1
|
Tổng dương
|
1 / 1
|
Tính trung bình cộng
|
1 / 1
|
Đếm chữ số lẻ
|
1 / 1
|
Hình tròn
|
1 / 1
|
Phép toán
|
1 / 1
|
In bảng số
|
1 / 1
|
Dãy số
|
0,100 / 0,100
|
Đếm k trong mảng 2 chiều
|
1 / 1
|
Ngày giờ phút giây
|
0,100 / 0,100
|
Câu 1 - Đề thi HSG THPT cấp trường ĐHSP Hà Nội
|
0,500 / 0,500
|
Đi xe buýt
|
0,100 / 0,100
|
Đồng hồ điện tử
|
0,100 / 0,100
|
Tìm kiếm trên mảng
|
1 / 1
|
Hàng rào
|
0,200 / 0,200
|
Đếm phần tử
|
1 / 1
|
tích n
|
0,080 / 0,100
|
Tổng ba số
|
0,100 / 0,100
|
Diện tích tam giác - Công thức Heron
|
0,200 / 0,200
|
Chia táo
|
0,100 / 0,100
|
Số chẵn
|
0,100 / 0,100
|
Tìm bi
|
0,100 / 0,100
|
Số ngày của năm
|
0,100 / 0,100
|
kiểm tra tam giác
|
0,100 / 0,100
|
sắp xếp 3 số
|
0,100 / 0,100
|
Chu vi diện tích hình tròn
|
0,100 / 0,100
|
Điểm trung bình
|
0,100 / 0,100
|
diện tích khu vườn
|
0,100 / 0,100
|
can chi
|
0,050 / 0,100
|
Phần nguyên, phần dư
|
0,100 / 0,100
|
Tích hai số
|
0,100 / 0,100
|
Bán hoa
|
0,100 / 0,100
|
Trị tuyệt đối
|
0,100 / 0,100
|
Chia mận
|
0,100 / 0,100
|
Số lớn nhất 1
|
0,100 / 0,100
|
Nhắn tin
|
0,100 / 0,100
|
Đếm ngược
|
1 / 1
|
Phép toán
|
0,100 / 0,100
|
Product
|
0,100 / 0,100
|
Quy đổi đơn vị
|
0,100 / 0,100
|
Hiệu hai số
|
0,100 / 0,100
|
phân tích
|
0,100 / 0,100
|
Qua môn
|
0,100 / 0,100
|
Tính chẵn lẻ
|
0,100 / 0,100
|
kiểm tra ước
|
0,100 / 0,100
|
scp min
|
0,100 / 0,100
|
Tổng âm, dương
|
0,100 / 0,100
|
Tính chẵn lẻ
|
0,100 / 0,100
|
Bầu cử
|
0,100 / 0,100
|
Tính số bàn
|
0,100 / 0,100
|
Tìm số nhỏ nhất
|
0,100 / 0,100
|
Tìm số lớn thứ hai
|
1 / 1
|
Số chẵn
|
1 / 1
|
Tam giác
|
0,200 / 0,200
|
Tam giác
|
0,200 / 0,200
|
Tam giác gì?
|
0,100 / 0,100
|
Các hình chữ nhật có cùng chu vi
|
0,200 / 0,200
|
Tích các chữ số
|
0,200 / 0,200
|
Tìm xâu
|
0,100 / 0,100
|
Tổng các số chẵn
|
0,200 / 0,200
|
Tổng chẵn
|
0,100 / 0,100
|
Xâu có trọng số lớn nhất
|
0,250 / 0,250
|
Ước chung lớn nhất
|
0,100 / 0,100
|
Ước chung lớn nhất, bội chung nhỏ nhất của hai số
|
0,500 / 0,500
|
Chữ số của N
|
1 / 1
|
Ước số chung
|
1 / 1
|
Xúc xắc
|
0,100 / 0,100
|
Nhóm B (12,271 điểm)
Bài |
Điểm |
Trung bình cộng các số nguyên tố
|
0,171 / 0,300
|
Bao lì xì
|
1 / 1
|
Bội số 30
|
0,200 / 0,200
|
Chồng gạch
|
1 / 1
|
Đếm số lần xuất hiện
|
1 / 1
|
Đếm số lần xuất hiện 2
|
1 / 1
|
Tổng dịch trái
|
0,200 / 0,200
|
Chữ số lớn nhất
|
1 / 1
|
CSES - Distinct Numbers
|
0,200 / 0,200
|
Sàng nguyên tố
|
0,200 / 0,200
|
Thư giãn
|
0,200 / 0,200
|
Ghép số
|
0,500 / 0,500
|
Di chuyển hộp quà
|
0,200 / 0,200
|
Làm bánh
|
0,300 / 0,300
|
Vị trí lớn nhất
|
1 / 1
|
Số còn thiếu
|
1 / 1
|
Lối đi công viên
|
0,300 / 0,300
|
Hai con thỏ
|
0,300 / 0,300
|
Số ở giữa
|
0,100 / 0,100
|
Cặp số giống nhau
|
0,200 / 0,200
|
Cặp số tương đồng
|
0,100 / 0,200
|
Đếm cặp có tổng bằng x
|
0,200 / 0,200
|
Đếm bội số
|
0,200 / 0,200
|
Hình phạt
|
0,200 / 0,200
|
Đếm số lần xuất hiện chữ số k
|
0,200 / 0,200
|
Tìm kiếm
|
0,500 / 0,500
|
Tìm kiếm 2
|
0,200 / 0,200
|
Ước chung lớn nhất 1
|
0,200 / 0,200
|
Ước và tổng ước
|
0,200 / 0,200
|
Biến thể tìm kiếm
|
0,200 / 0,200
|