Người dùng ITK13_DaiDuong
Chưa phân loại (2,600 điểm)
Nhóm A (3,500 điểm)
Bài |
Điểm |
A Plus B
|
1 / 1
|
Phép toán
|
1 / 1
|
Ngày giờ phút giây
|
0,100 / 0,100
|
Diện tích tam giác - Công thức Heron
|
0,200 / 0,200
|
Chia táo
|
0,100 / 0,100
|
Chu vi diện tích hình tròn
|
0,100 / 0,100
|
diện tích khu vườn
|
0,100 / 0,100
|
Số lớn nhất 1
|
0,100 / 0,100
|
Hiệu hai số
|
0,100 / 0,100
|
scp min
|
0,100 / 0,100
|
Tính chẵn lẻ
|
0,100 / 0,100
|
Tính số bàn
|
0,100 / 0,100
|
Tìm số nhỏ nhất
|
0,100 / 0,100
|
Tam giác
|
0,200 / 0,200
|
Tìm xâu
|
0,100 / 0,100
|
Nhóm B (10,845 điểm)
Bài |
Điểm |
Trung bình cộng các số nguyên tố
|
0,300 / 0,300
|
Bảng nhân
|
0,300 / 0,300
|
BFS trên đồ thị
|
0,200 / 0,200
|
Bình phương
|
0,300 / 0,300
|
Bình phương 1 - Bài toán cơ sở
|
0,200 / 0,200
|
Dãy cân bằng
|
0,225 / 0,300
|
Chia mảng
|
0,300 / 0,300
|
Chuỗi con
|
0,200 / 0,200
|
Đếm số lần xuất hiện
|
1 / 1
|
Con sâu
|
0,500 / 0,500
|
Đếm số chia hết
|
1 / 1
|
Đếm số lần xuất hiện chữ số
|
0,200 / 0,200
|
Sàng nguyên tố
|
0,200 / 0,200
|
Dãy fibo
|
1 / 1
|
Giao liên
|
0,300 / 0,300
|
Liệt kê hoán vị
|
0,300 / 0,300
|
MAXMUL
|
0,300 / 0,300
|
Làm bánh
|
0,300 / 0,300
|
Tích k số nguyên tố liên tiếp
|
0,120 / 0,300
|
Dãy nhân tính
|
0,300 / 0,300
|
Lối đi công viên
|
0,300 / 0,300
|
Phân tích số
|
0,300 / 0,300
|
Hai con thỏ
|
0,300 / 0,300
|
Số ở giữa
|
0,100 / 0,100
|
Vận chuyển
|
0,300 / 0,300
|
Cặp số tương đồng
|
0,200 / 0,200
|
Số ba chữ số
|
0,200 / 0,200
|
Hình phạt
|
0,200 / 0,200
|
Liệt kê tổ hợp
|
0,300 / 0,300
|
Tổng các dãy
|
0,200 / 0,200
|
Ước số nguyên tố
|
0,200 / 0,200
|
Ước và tổng ước
|
0,200 / 0,200
|
Xếp trứng
|
0,200 / 0,200
|
Zero Quantity Maximization
|
0,300 / 0,300
|
Nhóm C (6,735 điểm)
Bài |
Điểm |
Kiến
|
0,195 / 0,300
|
Cho vay
|
0,300 / 0,300
|
Chờ xe bus
|
0,300 / 0,300
|
Liệt kê chỉnh hợp
|
0,300 / 0,300
|
Chọn sách
|
0,300 / 0,300
|
Dãy gợn sóng
|
0,300 / 0,300
|
Câu 3 - Đề thi HSG THPT cấp trường ĐHSP Hà Nội
|
0,500 / 0,500
|
Đo nước
|
0,300 / 0,300
|
Đường đi dài nhất , dài nhì trên cây
|
0,300 / 0,300
|
Đường đi dài nhất trên cây
|
0,300 / 0,300
|
Phân tích ra thừa số nguyên tố 2
|
0,300 / 0,300
|
Hội chợ
|
0,300 / 0,300
|
Tính số fibonacci
|
0,300 / 0,300
|
Intersecting
|
0,500 / 0,500
|
Đồ thị
|
0,500 / 0,500
|
Khoảng cách lớn nhất
|
0,300 / 0,300
|
Cấu hình nhị phân
|
0,300 / 0,300
|
One4ever
|
0,300 / 0,300
|
Dãy con có giá trị trung bình lớn nhất
|
0,300 / 0,300
|
Lát gạch
|
0,300 / 0,300
|
Trúng thưởng
|
0,240 / 0,300
|
Nhóm D (6,500 điểm)
Bài |
Điểm |
C4TREE
|
0,500 / 0,500
|
Chứng khoán
|
0,500 / 0,500
|
Dcandy
|
0,500 / 0,500
|
Đếm số
|
0,500 / 0,500
|
DGROUP
|
0,500 / 0,500
|
DTWICE
|
0,500 / 0,500
|
MINSVAL
|
0,500 / 0,500
|
Mỹ Sơn
|
0,500 / 0,500
|
PARRAY
|
0,500 / 0,500
|
Robot di chuyển
|
0,500 / 0,500
|
SAWMILL
|
0,500 / 0,500
|
Số cách
|
0,500 / 0,500
|
Phần mềm
|
0,500 / 0,500
|