Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
ant Kiến Nhóm C 0,30 8,7% 6
nhatky Tệp nhật ký Nhóm B 0,30 9,3% 7
hopqua Di chuyển hộp quà Nhóm B 0,20 31,8% 50
zqm Zero Quantity Maximization Nhóm B 0,30 13,7% 18
dinner1 Dinner Nhóm B 0,30 0,0% 0
samepair Cặp số giống nhau Nhóm B 0,20 39,2% 30
dptree_bai2 Đường đi dài nhất trên cây Nhóm C 0,30 40,0% 2
dptree_bai1 Đường đi dài nhất , dài nhì trên cây Nhóm C 0,30 20,0% 2
bfs BFS trên đồ thị Nhóm B 0,20 33,6% 22
colorec Hình chữ nhật bốn màu Nhóm B 0,30 50,0% 2
tongchan1 Tổng chẵn Nhóm A 0,10 86,1% 30
inso1 In số lẻ nhỏ hơn hoặc bằng N Nhóm A 0,10 72,0% 34
product Product Nhóm A 0,10 73,0% 26
hangrao Hàng rào Nhóm A 0,20 86,6% 51
dongho Đồng hồ điện tử Nhóm A 0,10 49,2% 27
tctg1 Tam giác gì? Nhóm A 0,10 21,6% 33
sum7 Tính tổng 7 Nhóm B 0,20 23,4% 24
boncs Số có 4 chữ số Nhóm A 0,10 90,2% 38
maxab1 Số lớn nhất 1 Nhóm A 0,10 46,5% 82
ts102425_bai4 MANOCANH Chưa phân loại 0,50 0,0% 0
ts102425_bai1 SUMFIBO Chưa phân loại 0,50 66,7% 14
ts102425_bai3 Đếm dãy quà Chưa phân loại 0,50 36,8% 9
trongso Xâu có trọng số lớn nhất Nhóm A 0,25 26,8% 20
phantichso Phân tích số Nhóm B 0,30 68,9% 28
nhiphan Cấu hình nhị phân Nhóm C 0,30 61,4% 31
chinhhop Liệt kê chỉnh hợp Nhóm C 0,30 69,6% 30
tohop Liệt kê tổ hợp Nhóm B 0,30 64,3% 32
hoanvi Liệt kê hoán vị Nhóm B 0,30 86,7% 34
maxsum Maxsum Nhóm C 0,30 48,6% 15
bank Cho vay Nhóm C 0,30 57,1% 18
simplicity Xóa kí tự Nhóm B 0,30 32,4% 12
max_dist Khoảng cách lớn nhất Nhóm C 0,30 37,8% 20
for04 Số lượng ước số của N Nhóm A 1,00 36,2% 50
thcs_149 Đếm số lần xuất hiện chữ số k Nhóm B 0,20 43,3% 46
countk Đếm số lần xuất hiện chữ số Nhóm B 0,20 29,0% 59
tachtu Tách từ Nhóm B 0,20 30,6% 94
thcs_120 Hình phạt Nhóm B 0,20 57,8% 52
thcs_107 Đếm bội số Nhóm B 0,20 44,1% 43
thcs_106 Các hình chữ nhật có cùng chu vi Nhóm A 0,20 71,4% 10
socola1 SOCOLA Nhóm B 0,30 41,9% 14
thcs_175 Bộ ba có tích lớn nhất Nhóm B 0,20 43,9% 58
thcs_173 Dãy con có giá trị trung bình lớn nhất Nhóm C 0,30 25,3% 19
thcs_137 Biến đổi chuỗi Nhóm B 0,20 69,2% 13
sntdb SNTDB Nhóm B 0,20 22,9% 13
daysolc Daysolc Nhóm B 0,20 19,2% 12
homework Homework Nhóm B 0,20 52,9% 16
timxaupalin Tìm xâu palin Nhóm B 0,30 69,2% 9
park Lối đi công viên Nhóm B 0,30 38,6% 54
bmilk Bmilk Nhóm B 0,20 47,6% 10
aripro Cấp số cộng Nhóm A 0,20 45,2% 19