Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
midterm MIDTERN Nhóm C 0,30 45,5% 4
biendoi Biến đổi số Nhóm A 0,20 31,1% 50
tichcs Tích các chữ số Nhóm A 0,20 52,7% 81
nhantinh Dãy nhân tính Nhóm B 0,30 34,2% 10
military Military Nhóm B 0,20 16,3% 7
linetrip Linetrip Nhóm B 0,20 47,4% 9
dixebuyt Đi xe buýt Nhóm A 0,10 40,4% 16
nhantin Nhắn tin Nhóm A 0,10 22,2% 14
lichkhambenh Lịch khám bệnh Nhóm A 0,10 16,7% 11
xucxac Xúc xắc Nhóm A 0,10 75,0% 27
bdhsgdb_mystery Số huyền bí Nhóm C 0,30 34,3% 9
dayso Dãy số Nhóm A 0,10 27,6% 19
tongchan Tổng các số chẵn Nhóm A 0,20 47,8% 105
ucln_1 Ước chung lớn nhất 1 Nhóm B 0,20 48,1% 95
contestcothuy_shiftleft Tổng dịch trái Nhóm B 0,20 46,7% 73
lap3 tích n Nhóm A 0,10 36,5% 23
bdhsgdb_luythua Lũy Thừa Nhóm A 1,00 24,1% 20
matma Mật mã Nhóm B 0,20 50,0% 15
gcd_thugian Thư giãn Nhóm B 0,20 60,0% 26
rab Hai con thỏ Nhóm B 0,30 41,2% 21
uocnt Ước số nguyên tố Nhóm B 0,20 23,4% 47
tg Thời gian Nhóm B 0,20 57,9% 11
bus Chờ xe bus Nhóm C 0,30 43,1% 16
h_cow Chụp ảnh Nhóm B 0,30 46,2% 6
luyentap21 can chi Nhóm A 0,10 37,5% 9
renhanh21 scp min Nhóm A 0,10 57,1% 95
renhanh20 kiểm tra ước Nhóm A 0,10 36,2% 25
renhanh19 Tính chẵn lẻ Nhóm A 0,10 32,1% 27
similar Cặp số tương đồng Nhóm B 0,20 31,4% 42
tamgiac1 Tam giác Nhóm A 0,20 33,3% 101
dhms Ngày giờ phút giây Nhóm A 0,10 39,2% 91
renhanh16 Qua môn Nhóm A 0,10 39,6% 89
luyentap20 diện tích khu vườn Nhóm A 0,10 48,1% 74
luyentap19 Chu vi diện tích hình tròn Nhóm A 0,10 29,7% 105
prize Phần thưởng Nhóm B 0,20 41,5% 20
cost Mua bi Nhóm B 0,20 69,6% 13
clock Đồng hồ Nhóm A 0,20 36,4% 16
renhanh13 phân tích Nhóm A 0,10 66,0% 56
luyentap18 sắp xếp 3 số Nhóm A 0,10 65,2% 30
luyentap17 kiểm tra tam giác Nhóm A 0,10 47,9% 75
luyentap16 Số ngày của năm Nhóm A 0,10 49,0% 40
bachuso Ba chữ số Nhóm A 0,10 82,1% 22
chuoicon_124_thcs Chuỗi con Nhóm B 0,20 47,7% 53
luyentap14 Tìm bi Nhóm A 0,10 48,7% 81
renhanh12 Số ở giữa Nhóm B 0,10 28,4% 77
luyentap12 Số chẵn Nhóm A 0,10 80,0% 16
renhanh10 Hiệu hai số Nhóm A 0,10 55,1% 104
h_cinema Rạp chiếu phim Nhóm B 0,50 33,3% 4
h_khoangcach Khoảng cách Nhóm B 0,50 25,0% 6
h_tong Tổng Nhóm B 0,30 17,4% 7