Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
replacesum | REPLACESUM | Chưa phân loại | 0,30 | 66,7% | 9 | |
unfair | Giải đấu online | Chưa phân loại | 0,20 | 34,2% | 11 | |
ghepso | Ghép số | Nhóm B | 0,50 | 61,3% | 16 | |
distinct_num | CSES - Distinct Numbers | Nhóm B | 0,20 | 39,9% | 52 | |
lis | Dãy con tăng dài nhất | Chưa phân loại | 0,30 | 43,9% | 40 | |
camera | Lắp camera | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 18 | |
diff | Độ lệch nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 32,1% | 20 | |
khieuvu | Khiêu vũ | Chưa phân loại | 1,00 | 55,1% | 21 | |
book | BOOK | Nhóm B | 1,00 | 41,2% | 13 | |
capso | Cặp số | Nhóm B | 1,00 | 44,3% | 49 | |
eratos | Sàng nguyên tố | Nhóm B | 0,20 | 38,8% | 62 | |
aplusb | A Plus B | Nhóm A | 1,00 | 20,8% | 18 | |
baolixi | Bao lì xì | Nhóm B | 1,00 | 34,5% | 39 | |
cophng_av03 | Tổng dương | Nhóm A | 1,00 | 63,7% | 56 | |
ktprime | Kiểm tra số nguyên tố | Nhóm A | 1,00 | 30,2% | 69 | |
w05 | Chữ số của N | Nhóm A | 1,00 | 69,2% | 64 | |
w06 | Ước số chung | Nhóm A | 1,00 | 65,8% | 41 | |
cophng_av04 | Tính trung bình cộng | Nhóm A | 1,00 | 37,3% | 41 | |
cophng_w02 | In bảng số | Nhóm A | 1,00 | 61,2% | 62 | |
csln | Chữ số lớn nhất | Nhóm B | 1,00 | 69,7% | 39 | |
cophng_csle | Đếm chữ số lẻ | Nhóm A | 1,00 | 46,8% | 27 | |
cophng_htron | Hình tròn | Nhóm A | 1,00 | 50,6% | 62 | |
cophng_incex | Đếm số chia hết | Nhóm B | 1,00 | 20,0% | 7 | |
cophng_ptoan | Phép toán | Nhóm A | 1,00 | 78,7% | 82 | |
cophng_2cs | Số có hai chữ số | Nhóm A | 1,00 | 74,6% | 98 | |
cophng_3cs | Số có 3 chữ số | Nhóm A | 1,00 | 69,5% | 81 | |
itk_divisor | Ước số | Nhóm B | 1,00 | 19,4% | 5 | |
consau | Con sâu | Nhóm B | 0,50 | 28,0% | 21 | |
funbit | FUNBIT | Nhóm C | 1,00 | 7,1% | 1 |